Có 2 kết quả:

准的 zhǔn dì ㄓㄨㄣˇ ㄉㄧˋ準的 zhǔn dì ㄓㄨㄣˇ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) standard
(2) norm
(3) criterion

Từ điển Trung-Anh

(1) standard
(2) norm
(3) criterion